Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
first gear


noun
the lowest forward gear ratio in the gear box of a motor vehicle;
used to start a car moving
Syn:
first, low gear, low
Hypernyms:
gear, gear mechanism
Part Holonyms:
car, auto, automobile, machine, motorcar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.